20 lợi ích của ớt chuông đối với da, tóc

20 lợi ích của ớt chuông đối với da, tóc và sức khỏe: Ớt chuông, còn được gọi là ớt ngọt hay ớt Đà Lạt về cơ bản là ớt thuộc các loại ít cay hơn với nhiều màu sắc khác nhau như vàng, đỏ, xanh lá cây, tím và cam. Loài thực vật có quả hình quả chuông đầy đặn này đã được trồng cách đây hơn 900 năm ở miền Nam và Trung Mỹ và được các thực dân châu Âu ở Bắc Mỹ đặt tên là hạt tiêu. Chúng có thể dễ dàng phát triển trong các loại khí hậu khác nhau.

20 lợi ích của ớt chuông đối với da, tóc và sức khỏe

Ớt chuông ngọt có hương vị thơm ngon và giòn rụm. Chúng được biết đến với tên khoa học là Capsicum annuum và thuộc nhóm các loài thực vật họ cà (solanaceae) bao gồm ớt, ớt cayenne, khoai tây, cà chua và cà tím. Ớt xanh và tím có vị hơi đắng trong khi màu đỏ, vàng và cam có vị ngọt và mùi trái cây hơn.

Chất “Capsaicin” kiểm soát độ nóng trong ớt có mặt với một lượng rất nhỏ trong ớt chuông làm cho nó bớt’ nóng. Mặc dù, chúng có sẵn quanh năm, nhưng chúng có nhiều và ngon nhất vào mùa hè. Hàm lượng vitamin C và Carotenoid cũng tăng lên khi ớt đạt tới độ chín muồi của nó.

Lợi ích sức khỏe của ớt chuông

Ngoài việc cung cấp hương vị và sự hấp dẫn cho các món ăn nhạt nhẽo, ớt chuông còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin A, C và K, Carotenoids và chất xơ làm cho chúng vô cùng có lợi cho sức khỏe tổng thể. Ớt chuông cũng có vitamin B6 và Folate giúp giảm mức Homocysteine, do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của ớt chuông:

20 lợi ích của ớt chuông đối với da, tóc

Ớt chuông (hình: Internet)

1. Tốt cho mắt:

Có nhiều vitamin A, ớt chuông đỏ giúp hỗ trợ thị lực khỏe mạnh, đặc biệt là tầm nhìn ban đêm. Chúng rất giàu  một Carotenoid gọi là Lutein giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng của mắt. Thoái hóa điểm vàng của mắt là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị giác liên quan đến tuổi. Ớt chuông cũng bảo vệ mắt bạn khỏi đục thủy tinh thể do hàm lượng Beta-carotene và vitamin C cao.

2. Đốt cháy nhiều calo hơn:

Ớt chuông đỏ giúp kích hoạt sự sinh nhiệt và tăng tốc độ trao đổi chất. Capsaicin chịu trách nhiệm làm tăng độ nóng của các loại ớt khác được tìm thấy trong ớt chuông với số lượng rất nhỏ. Vì vậy, chúng có tác dụng sinh nhiệt nhẹ làm tăng quá trình trao đổi chất mà không làm tăng nhịp tim và huyết áp  như giống ớt cay. Do đó, các loại ớt chuông có thể hỗ trợ giảm cân.

3. Lợi ích chống ung thư

Giàu chất chống oxy hóa và chất chống viêm, ớt chuông cung cấp một số lợi ích chống ung thư. Nguy cơ ung thư tăng lên do viêm mãn tính quá mức  và stress oxy hóa mãn tính không mong muốn. Những yếu tố này có thể được bù đắp bằng việc bổ sung thường xuyên các chất dưỡng chất thực vật có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Hơn nữa, ớt chuông cũng chứa các hợp chất lưu huỳnh hỗ trợ sức khỏe. Các enzyme trong ớt chuông giúp ngăn ngừa ung thư dạ dày và ung thư thực quản. Carotene Lycopene được tìm thấy là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang, cổ tử cung và tuyến tụy. (Tới đây)

4. Lợi ích về tim mạch:

Ớt chuông đỏ rất giàu Lycopene, vì vậy chúng là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời đối với một trái tim khỏe mạnh trong khi ớt chuông xanh là một nguồn chất xơ tốt để giảm Cholesterol. Nồng độ Homocysteine ​​tăng có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Ớt chuông chứa vitamin B6 và Folate giúp giảm mức Homocysteine. Thêm nữa, các chất chống oxy hóa mạnh mẽ vitamin A và C có trong các loại rau quả này giúp quét sạch các gốc tự do. Kali có trong ớt chuông làm giảm huyết áp xuống khoảng 162 miligam  cũng có lợi cho tim.

5. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:

Vitamin C rất quan trọng để duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh và tạo ra Collagen mạnh mẽ để hỗ trợ da và khớp. Nó là công cụ trong việc giảm nguy cơ viêm khớp và giảm viêm. Vitamin K hỗ trợ trong việc hình thành cục máu đông. Nó rất  quan trọng trong việc phát triển xương chắc khỏe và bảo vệ các tế bào  không bị oxy hóa làm tổn thương.

[banner-ads product=”gold”]

6. Nguồn vitamin B6 và magiê tuyệt vời:

Sự kết hợp của vitamin B6 và khoáng chấtmagiê dẫn đến việc giảm mức độ lo lắng, đặc biệt là do các triệu chứng tiền kinh nguyệt. Là một chất lợi tiểu tự nhiên, vitamin B6 giúp giảm đầy hơi và ngăn ngừa tăng huyết áp.

7. Chữa thiếu sắt

Ớt chuông đỏ cung cấp gần 300 phần trăm nhu cầu vitamin C hàng ngày. Vitamin C rất cần thiết cho sự hấp thụ sắt. Vì vậy, những người bị thiếu sắt nên tiêu thụ ớt đỏ.

8. Lợi ích của Capsaicin:

Capsaicin được tìm thấy trong màng trắng của ớt có nhiệm vụ truyền nhiệt cho hạt giống. Nó làm giảm mức Cholesterol và chất béo trung tính. Nó tiêu diệt vi khuẩn gây ra vết loét trong dạ dày và tăng cường khả năng miễn dịch.

9. Có tính giải độc:

Ớt chuông giúp làm sạch các màng nhầy bị tắc nghẽn trong mũi và phổi đồng thời loại bỏ độc tố thông qua mồ hôi.

10. Lợi ích của Kali:

Ớt chuông là nguồn cung cấp kali tốt. Khoáng chất này giúp giữ chất lỏng và khoáng chất cân bằng trong cơ thể. Nó giúp tăng cường chức năng cơ bắp và điều chỉnh huyết áp.

11. Những lợi ích khác:

Nước ép ớt chuông đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc chữa các rối loạn tiêu hóa như loét, tiêu chảy và khó tiêu. Nó cũng làm giảm tỷ lệ mắc một số vấn đề về hô hấp như khí phế thũng, hen suyễn và nhiễm trùng phổi. Uống nước ép ớt chuông là một phương thuốc hiệu quả chống viêm họng và chảy máu mũi.

12. Hàm lượng silicon (*) cao  hỗ trợ tóc và móng:

Ớt chuông xanh có hàm lượng silicon tự nhiên cao, có thể hỗ trợ tóc và móng khỏe mạnh.

(*) Silicon là nguyên tố  hóa học.

13. Kích thích mọc tóc:

Bằng cách kích thích lưu thông, ớt chuông cải thiện hiệu quả của các loại thảo dược khác. Ớt chuông đỏ là một chất kích thích tăng trưởng tóc tự nhiên và có hiệu quả cao trong việc chữa rụng tóc. Trong trường hợp rụng tóc, ớt chuông cải thiện lưu lượng máu mà điều này rất quan trọng cho sự phát triển của tóc và bảo vệ nang tóc khỏi tác động của Dihydro Testosterone (DHT).

14. Tăng cường nang lông

Một trong những lý do tại sao cây ớt chuông và các loại trái cây tốt cho tóc là thực tế rằng chúng là nguồn vitamin C tuyệt vời cần thiết cho sức khỏe của tóc. Vitamin C giúp hấp thu sắt thích hợp, do đó đảm bảo có đủ chất sắt trong hồng huyết cầu để mang oxy đến nang lông. Trong việc hình thành Collagen không thể thiếu vitamin C. Các nang tóc, mạch máu và da rất cần Collagen để luôn khỏe mạnh và cho sự phát triển tối ưu của chúng. Thiếu vitamin C có thể khiến tóc khô, chẻ ngọn mà dễ gãy.

15. Tăng cường sức khỏe và tăng trưởng tóc

Áp dụng ớt chuông trên tóc có thể có hiệu quả trong việc kích hoạt sự phát triển của tóc thông qua việc cải thiện lưu thông máu ở da đầu. Đun sôi một vài quả ớt chuông đỏ khô trong nước và để nó trong 5 đến 6 phút. Sau khi làm mát nó, mát xa nó trên da đầu của bạn với sự trợ giúp của một miếng bông và để yên từ  10 đến 15 phút. Sau đó gội sạch tóc. Điều này nên được thực hiện hai lần một tuần để có kết quả tốt nhất. Độ cay của ớt chuông giúp tăng cường sự phát triển và sức khỏe của tóc.

16. Chống lại việc gây tổn hại của oxy hóa:

Ớt chuông đỏ, xanh và vàng rất giàu vitamin C giúp sản xuất Collagen. Collagen giữ cho da săn chắc và bảo vệ các tế bào khỏi bị hư hại thêm. Nó làm tăng khả năng của da để chống lại việc gây tổn hai của oxy hóa.

20 lợi ích của ớt chuông đối với da, tóc 1

Ớt chuông đỏ, xanh và vàng rất giàu vitamin C giúp sản xuất Collagen (hình: Internet)

17. Làm cho làn da khỏe mạnh và trẻ trung

Các chất chống oxy hóa và chất hóa thực vật  có trong nước ép ớt chuông làm cho làn da khỏe mạnh và trẻ trung.

18. Chữa lành bệnh Zona và chân của vận động viên

Do đặc tính chống nấm và chống vi khuẩn, ớt chuông có thể làm giảm bớt các bệnh nhiễm trùng như bệnh Zona và chân của vận động viên bằn cách kết hợp với thuốc thích hợp.

19. Đảo ngược các dấu hiệu lão hóa

Tiêu thụ nước ép ớt chuông giúp đẩy lùi các dấu hiệu lão hóa do mức độ chống oxy hóa cao trong ớt. Ớt chuông bảo vệ da khỏi các gốc tự do gây hại, do đó khiến  làn da trông khỏe mạnh và trẻ trung hơn.

20. Xóa mẩn đỏ và vết thâm trên da

Một hỗn hợp của cà rốt và nước ép ớt chuông xanh có thể rất hiệu quả trong việc làm sạch các vết thâm  và mẩn đỏ trên da.

Giá trị dinh dưỡng của ớt chuông

Các loại ớt chuông đều  là nguồn cung cấp vitamin A, C và K tốt; tuy nhiên, những ớt chuông đỏ là có giá trị dinh dưỡng cao nhất. Ớt chuông đỏ cũng chứa Carotenoids như Lycopene và Beta-cryptoxanthin. Chúng rất giàu các chất hóa thực vật và có lượng chất xơ đáng kể.  Chất Capsaicin có trong màng trắng của các loại ớt khác thì có rất  ít trong ớt chuông. Dưới đây là một số chất dinh dưỡng có sẵn trong ớt chuông.

Biểu đồ dinh dưỡng của ớt chuông, USDA:

Ớt chuông, ngot, xanh, sống

Gía trị dinh dưỡng trên 100g (3,5 oz)

Năng lượng                                                                                                                                          84 kJ (20 kcal)

Carbohydrate                                                                                                                                      4,64 g

– Đường                                                                                                                                                 2,4 g

– Chất xơ                                                                                                                                             1,7 g

Chất béo                                                                                                                                             0,17 g

Protein                                                                                                                                                  0,86 g

Vitamin A (tương đương)                                                                                                                 18 μg (2%)

– Beta-carotene                                                                                                                            208 μg (2%)

– Lutein và Zeaxanthin                                                                                                               341 μg

Thiamine (vit. B1)                                                                                                                       0,057 mg (5%)

Riboflavin (vit. B2)                                                                                                                     0,028 mg (2%)

Niacin (vit. B3)                                                                                                                            0,48 mg (3%)

Axit pantothenic (B5)                                                                                                                0,099 mg (2%)

Vitamin B6                                                                                                                                   0,224 mg (17%)

Folate (vit. B9)                                                                                                                                10 μg (3%)

Vitamin C                                                                                                                                     80,4 mg (97%)

Vitamin E                                                                                                                                     0,37 mg (2%)

Vitamin K                                                                                                                                        7.4 μg (7%)

Canxi                                                                                                                                                10 mg (1%)

Sắt                                                                                                                                                0.34 mg (3%)

Magiê                                                                                                                                               10 mg (3%)

Mangan                                                                                                                                         0.122 mg (6%)

Phốt pho                                                                                                                                       20 mg (3%)

Kali                                                                                                                                                  175 mg (4%)

Natri                                                                                                                                                3 mg (0%)

Kẽm                                                                                                                                                0.13 mg (1%)

Fluoride                                                                                                                                                2 µg

Vitamin C: Ớt chuông rất giàu vitamin C. Trên thực tế, chúng chứa hơn gấp đôi lượng vitamin C có trong trái cây họ cam quýt. Một chén ớt chuông xắt nhỏ cung cấp hơn 100 phần trăm lượng vitamin C chống oxy hóa được khuyến nghị hàng ngày (RDA) cần thiết cho sức khỏe và sự miễn dịch của mô.

Vitamin A: Vitamin A rất quan trọng đối với thị lực, sản xuất hồng huyết cầu và giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh. Một chén ớt chuông xắt nhỏ cung cấp dư nhu cầu vitamin A trong một ngày của cơ thể.  Ớt chuông xanh chứa ít vitamin A hơn ớt chuông đỏ.

20 lợi ích của ớt chuông đối với da, tóc 3

Ớt chuông xanh chứa ít vitamin A hơn ớt chuông đỏ (hình: Internet)

Carotenoids: Các loại chất dinh dưỡng Carotenoid khác nhau như Lycopene, Luteine, Cryptoxanthin, Zeaxanthin, Alpha-carotene và Beta-carotene đều có trong ớt chuông. Ớt chuông vàng, đỏ và cam rất giàu Carotenoids. Sự hiện diện của Carotenoids phụ thuộc vào độ chín của loại rau quả này.

Calo: Ớt chuông có lượng calo thấp, mỗi chén ớt  xắt nhỏ cung cấp khoảng 30 đến 40 calo. Do hương vị ngọt và giòn của chúng, chúng có thể là một thay thế tốt cho các thực phẩm có hàm lượng calo cao.

Chất xơ: Lượng chất xơ rất quan trọng cho tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón và bệnh trĩ. Khuyến nghị hàng ngày về chất xơ là 21 đến 25 gram đối với phụ nữ và 30 đến 38 gram đối với nam giới. Một chén ớt chuông xanh cung cấp khoảng 2,5 gram chất xơ.

Vậy là các bạn đã biết 20 lợi ích tuyệt vời của ớt chuông đối với da, tóc và sức khỏe rồi phải không. Ớt chuông không chỉ tốt cho da, mắt, tóc mà nó còn rất  hiệu quả trong việc chữa các rối loạn tiêu hóa như loét, tiêu chảy và khó tiêu. Không chỉ vậy, ớt chuông còn  tiêu diệt vi khuẩn gây ra vết loét trong dạ dày và tăng cường khả năng miễn dịch. Biết được lợi ích này của ớt chuông, các bạn đang bị bệnh đau dạ dày nên tăng cường sử dụng chúng nhé.

Nguồn:  20 Amazing Benefits Of Capsicum/Bell Peppers (Shimla Mirch) For Skin, Hair And Health

https://www.stylecraze.com/articles/amazing-benefits-of-bell-peppers-for-skin-hair-and-health/#gref