Sữa bò, hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa: Bạn sẽ chọn sữa nào?

Sữa bò, hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa: Bạn sẽ chọn sữa nào? Cách đây không lâu, điều duy nhất bạn có thể mong đợi để thay thế ngũ cốc là sữa bò nguyên chất. Bây giờ, sữa bò có đủ loại: Sữa nguyên chất, 2 phần trăm, 1 phần trăm, sữa tách béo (không béo) và thậm chí là sữa không có đường.

Sữa bò, hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa: Bạn sẽ chọn sữa nào?

Đối với những người có mối quan tâm về chế độ ăn uống hoặc bị dị ứng, cũng có những lựa chọn thay thế cho sữa bò. Hạnh nhân, đậu nành, gạo và “sữa” dừa là những sản phẩm sữa thực vật phổ biến để thay thế sữa bò.

Sữa bò, hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa: Bạn sẽ chọn sữa nào? (Hình: Internet)

Tuy sữa dê ít phổ biến hơn  nhưng là một lựa chọn tốt khác cho một số người.

Mỗi loại sữa đều có những ưu điểm và nhược điểm, tùy thuộc vào chế độ ăn uống, sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng hay sở thích cá nhân của mỗi người.

Ví dụ, đối với những người đang ở trong giai đoạn phát triển chính – trẻ em trên 2 tuổi, thanh thiếu niên và phụ nữ mang thai – cần protein, vitamin D và canxi. Những thứ này có nhiều trong sữa bò.

Mặt khác, những người cần theo dõi lượng calo hoặc lượng chất béo bão hòa, chẳng hạn như vì lý do cân nặng hoặc các vấn đề về sức khỏe tim mạch, nên tìm đến các lựa chọn khác. Sữa bò nguyên chất chứa nhiều calo và chất béo bão hòa hơn bất kỳ loại sữa nào khác, ngoài sữa dê.

Hãy xem sự khác biệt trong các loại sữa phổ biến này để xác định loại nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Với tất cả các loại sữa, hãy chọn các phiên bản không đường. Sữa và sữa thay thế có thể tăng gấp đôi lượng đường nếu chúng được làm ngọt bằng đường bổ sung.

Sữa và sữa thay thế: So sánh dinh dưỡng trên 8 ounce  (237 ml) chất lỏng

 

Calo Carbohydrate (tổng số) Đường Chất béo (tổng số) Protein
Sữa bò (nguyên chất) 150 12 g 12 g 8 g 8 g
Sữa bò (1%) 110 12 g 12 g 2 g 8 g
Sữa bò (không béo) 80 12 g 12 g 0 g 8 g
Sữa hạnh nhân (không đường) 40 1 g 0 g 3 g 2 g
Sữa đậu nành (không đường) 80 4 g 1 g 4 g 7 g
Sữa gạo (không đường) 120 22 g 10 g 2 g 0 g
Nước giải khát sữa dừa (không đường) 50 2 g 0 g 5 g 0 g

SỮA BÒ

Sữa nguyên chất là sữa bò chưa loại bỏ chất béo. 250 ml (1 cup) sữa nguyên chất chứa khoảng:

  • 150 calo
  • 12 gram carbohydrate ở dạng đường sữa (đường sữa)
  • 8 gram chất béo
  • 8 gram protein

Không có thành phần tự nhiên nào của sữa được loại bỏ. Điều đó có nghĩa là sữa nguyên chất chứa nhiều protein tự nhiên, chất béo và canxi. Sữa được bán ở Hoa Kỳ thường được bổ sung thêm vitamin A và vitamin D.

Sữa bò khác có cùng lượng carbohydrate và protein, với một phần hoặc toàn bộ chất béo được loại bỏ. Trong khi sữa nguyên chất có 150 calo trong một cốc, thì sữa bò 1 phần trăm  có 110 calo và sữa tách béo chỉ có 80 calo.

Bạn sẽ chọn sữa nào? – Sữa bò (hình: Internet)

Sữa không béo có tất cả các lợi ích dinh dưỡng của sữa nguyên chất – protein, canxi, vitamin và khoáng chất – không có chất béo bão hòa và calo. Tuy nhiên, việc hấp thụ một số vitamin có thể bị giảm do thiếu chất béo.

Sữa không đường Lactose được chế biến để loại đường sữa, một loại đường tự nhiên có trong các sản phẩm sữa.

Sữa không đường Lactose cũng là một nguồn protein, canxi, vitamin và khoáng chất tốt. Tổng hàm lượng chất béo  bão hòa của sữa không có đường luôn thay đổi, vì nó gồm các loại sữa 2%, 1% và không có chất béo.

  • Ưu điểm của sữa bò

Sữa nguyên chất có thể cung cấp protein thiết yếu, thêm calo từ chất béo, cũng như vitamin và khoáng chất cho trẻ sơ sinh và người lớn tuổi.

Có sẵn phiên bản không có đường Lactose cho những người bị hội chứng không dung nạp đường sữa.

Sữa bò, bao gồm cả sữa của bò  ăn cỏ và được tiệt trùng ở nhiệt độ thấp, có nhiều và sẵn  trong các cửa hàng tạp hóa và cửa hàng tiện lợi.

  • Nhược điểm của sữa bò 

Các phiên bản không có chất béo thì chất béo bão hòa và calo lại cao hơn.

Protein trong sữa bò là một chất gây dị ứng phổ biến cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn.

Một số người có mối quan tâm đạo đức về thực tiễn ở các trại chăn nuôi bò sữa hiện đại.

[banner-ads product=”white”]

SỮA HẠNH NHÂN

Sữa hạnh nhân được làm từ hạnh nhân nghiền và nước lọc. Nó cũng có thể chứa tinh bột và chất làm đặc để cải thiện tính bền vững và thời hạn sử dụng của nó. Những người bị dị ứng với hạnh nhân hoặc các loại hạt nên tránh sữa hạnh nhân.

Sữa hạnh nhân có lượng calo thấp hơn các loại sữa khác, miễn là nó không có đường. Nó cũng không có chất béo bão hòa, và nó không có đường Lactose  tự nhiên.

Mỗi cốc (240 g) sữa hạnh nhân không đường có:

  • Khoảng 30 đến 60 calo
  • 1 gram carbohydrate (các loại ngọt có nhiều hơn)
  • 3 gram chất béo
  • 1 gram protein

Mặc dù hạnh nhân là một nguồn protein tốt, nhưng sữa hạnh nhân thì không. Sữa hạnh nhân cũng không phải là một nguồn canxi tốt. Tuy nhiên, nhiều nhãn hiệu sữa hạnh nhân được bổ sung canxi và vitamin D.

  • Ưu điểm của sữa hạnh nhân

Nó có lượng calo thấp và không chứa chất béo bão hòa.

Nó có nguồn vitamin A dồi dào và có thể được bổ sung để trở thành nguồn cung cấp canxi và vitamin D.

Nó  thuần chay và không có đường sữa Lactose tự nhiên.

  • Nhược điểm của sữa hạnh nhân

Nó không phải là một nguồn protein tốt.

Nó có thể chứa Carrageenan, có thể gây ra vấn đề tiêu hóa ở một số người.

Có một số lo ngại về môi trường đối với  lượng nước được sử dụng để trồng hạnh nhân.

SỮA ĐẬU NÀNH

Sữa đậu nành được làm từ đậu nành và nước lọc. Giống như các sản phẩm thay thế sữa thực vật khác, nó có thể chứa chất làm đặc để cải thiện tính bền vững và thời hạn sử dụng.

Một cốc (243 g) sữa đậu nành không đường có:

  • Khoảng 80 đến 100 calo
  • 4 gram carbohydrate (các loại sữa ngọt có nhiều hơn)
  • 4 gram chất béo
  • 7 gram protein

Vì có nguồn gốc từ thực vật, sữa đậu nành tự nhiên không chứa Cholesterol và ít chất béo bão hòa. Nó cũng không chứa đường sữa Lactose.

Đậu nành và sữa đậu nành là một nguồn protein, canxi (khi được bổ sung) và kali tốt. Probiotic hoặc sữa đậu nành lên men cũng có sẵn. Đó là một lựa chọn thậm chí còn tốt hơn, đặc biệt đối với những người bị huyết áp cao.

Sữa gạo và sữa đậu nành: Bạn sẽ chọn sữa nào? (Hình: Internet)

Tuy nhiên, uống quá nhiều đậu nành có thể là một vấn đề đối với những người mắc bệnh tuyến giáp hoặc các bệnh khác.

Và một nghiên cứu của Harvard năm 2008  cho thấy rằng dùng nhiều lượng thực phẩm có nguồn gốc từ đậu nành gây ra các vấn đề về khả năng sinh sản và số lượng tinh trùng thấp hơn. Đậu nành cũng là một chất gây dị ứng phổ biến. Những người bị dị ứng với đậu nành không nên uống sữa đậu nành.

  • Ưu điểm của sữa đậu nành

Nó là nguồn protein, vitamin A, vitamin B-12, kali và Isoflavone tốt, ngoài ra nó có thể được bổ sung canxi và vitamin D.

Nó chứa nhiều protein như sữa bò, nhưng lại có lượng calo thấp hơn sữa nguyên chất và có lượng calo tương đương với sữa 1% hoặc sữa 2%.

Chất béo bão hòa có rất ít trong sữa đậu nành.

  • Nhược điểm của sữa đậu nành

Đậu nành là một chất gây dị ứng phổ biến cho cả người lớn và trẻ em.

Dùng quá nhiều đậu nành có thể là một vấn đề cho những người bị bệnh tuyến giáp.

Hầu hết đậu nành được sản xuất tại Hoa Kỳ đến từ các cây trồng biến đổi gen, đây là mối quan tâm của một số người.

SỮA GẠO

Sữa gạo được làm từ gạo trắng và nước. Cũng như các loại sữa thay thế khác, nó thường chứa các chất phụ gia để cải thiện tính bền vững và thời hạn sử dụng.

Giống như tất cả các sản phẩm sữa gây dị ứng nhưng nó lại là sữa ít gây dị ứng nhất. Điều đó làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho những người mắc hội chứng không dung nạp đường Lactose hoặc dị ứng với sữa, đậu nành hoặc các loại hạt.

Mỗi cốc sữa gạo (240 gram) chứa nhiều carbohydrate nhất, cung cấp khoảng:

  • 120 calo
  • 22 gram carbohydrate
  • 2 gram chất béo
  • Ít protein (ít hơn 1 gram)

Mặc dù sữa gạo có thể được bổ sung canxi và vitamin D, nhưng nó cũng không phải là nguồn tự nhiên hoàn hảo, giống như sữa đậu nành và hạnh nhân. Gạo cũng đã được chứng minh là có hàm lượng asen vô cơ cao hơn.

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm  khuyến cáo không nên chỉ dựa vào gạo và các sản phẩm từ gạo, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh, trẻ em và phụ nữ mang thai.

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ có lập trường tương tự, đề nghị đảm bảo tập trung vào nhiều loại thực phẩm và tránh chỉ phụ thuộc vào gạo hoặc các sản phẩm từ gạo.

  • Ưu điểm của sữa gạo

Nó ít gây dị ứng nhất so với các sản phẩm thay thế sữa khác

Nó có thể được bổ sung để trở thành một nguồn canxi, vitamin A và vitamin D tốt.

Sữa gạo ngọt tự nhiên hơn các loại sữa thay thế khác.

  • Nhược điểm của sữa gạo

Nó có hàm lượng carbohydrate cao, vì vậy nó không phải là lựa chọn tốt đối với người mắc bệnh tiểu đường.

Nguồn protein của sữa gạo không tốt.

Ăn quá nhiều sản phẩm từ gạo có thể gây nguy cơ cho sức khỏe của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do nồng độ asen vô cơ.

SỮA DỪA

Sữa dừa được làm từ nước lọc và kem dừa, kem dừa được làm từ cơm dừa già nạo.  Dừa thực sự không phải là một loại hạt, vì vậy những người bị dị ứng hạt có thể ăn nó một cách an toàn.

Sữa dừa được gọi chính xác hơn là “nước giải khát sữa dừa” bởi vì nó là một sản phẩm pha loãng hơn so với loại sữa dừa được sử dụng trong nấu ăn, thường được bán trong lon đóng hộp.

Cũng như các sản phẩm sữa thực vật khác thay thế sữa bò, sữa dừa thường chứa chất làm đặc và các thành phần khác.

Bạn sẽ chọn sữa nào?  Sữa dừa (hình: Internet)

Sữa dừa chứa nhiều chất béo hơn các loại sữa thay thế khác, và gần như tất cả đều bão hòa. Mỗi cốc (240 gram) nước giải khát sữa dừa không đường có chứa:

  • Khoảng 50 calo
  • 2 gram carbohydrate
  • 5 gram chất béo
  • 0 gram protein

Nước giải khát sữa dừa không chứa canxi, vitamin A hoặc vitamin D tự nhiên. Tuy nhiên, nó có thể được bổ sung các chất dinh dưỡng này.

Các sản phẩm dừa đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, một phần vì chúng có chứa một loại chất béo là chất béo trung tính chuỗi trung bình.

Một số nghiên cứu cho thấy loại chất béo bão hòa này thực sự có thể giúp giảm cân. Tuy nhiên, chất béo bão hòa nói chung có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim, vì vậy cần nghiên cứu thêm.

  • Ưu điểm của sữa dừa

Nó hiếm khi gây dị ứng.

Nó có thể được bổ sung để trở thành một nguồn canxi, vitamin A và vitamin D tốt.

Chất béo trong sữa dừa thực sự có thể thúc đẩy giảm cân.

  • Nhược điểm của sữa dừa

Nó có hàm lượng chất béo bão hòa cao.

Nguồn protein của sữa dừa không tốt.

Nó có thể chứa Carrageenan, có thể gây ra vấn đề tiêu hóa ở một số người.

Bạn sẽ chọn sữa nào trong các loại sữa nói trên: Sữa bò, hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa? Mỗi loại sữa đều có ưu và nhược điểm riêng, như đã nói ở trên, tùy thuộc vào chế độ ăn uống, sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng hay sở thích cá nhân của mỗi người mà bạn chọn cho mình loại sữa phù hợp.

Đối với các bạn nữ, các bạn thường uống sữa tươi không đường để giúp da trắng sáng, giảm tàn nhang và các vết thâm do mụn; duy trì sự đàn hồi cho da, làm chậm quá trình lão hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời; giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh. Nhưng có một sự thật là việc lạm dụng sữa tươi đôi khi lại gây nên những tác dụng ngược với vẻ đẹp của bạn đấy. Vậy làm sao để sở hữu một làn da trắng đều từ bên trong và an toàn cho bạn đây? Nên chọn loại nước uống trắng da nào đây?

Khi bàn về sản phẩm làm sáng da trên thị trường hiện nay thì có đa dạng các sản phẩm khác nhau từ nhiều thương hiệu. Với nhiều dạng như viên, bột, nước uống,…được bày bán. Thế nhưng, đâu phải sản phẩm nào cũng đảm bảo được hai tiêu chí cần thiết “an toàn” và “hiệu quả”.

Bởi vậy, khi muốn cải thiện tông da nhanh chóng, bạn cần tìm đến sản phẩm uy tín, được người tiêu dùng biết đến. Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm làm sáng da được nhiều người tin dùng nhất hiện nay đó là WHITE ADIVA.

Glutathione trong nước uống WHITE ADIVA được kiểm nghiệm lâm sàng tại Thái Lan. Với công thức 50 năm của phụ nữ Nhật, chắc chắn sẽ giúp bạn nhanh chóng có được làn da rạng ngời bao người mong đợi.

Không chỉ dừng lại ở việc làm sáng da, uống WHITE ADIVA còn giúp đào thải độc tố, đào thải kim loại nặng, giúp bạn nhanh chóng có được làn da vạn người mơ và một sức khỏe tốt. Vì vậy, khi có nhu cầu tìm kiếm một sáng phẩm làm sáng da toàn thân thì đừng bỏ lỡ cơ hội cho làn da được cải thiện tông sáng.

Sản phẩm WHITE ADIVA đang có chương trình khuyến mãi siêu khủng từ phía công ty. Xin quý khách hàng vui lòng để lại thông tin hoặc gọi ngay hotline: 1900 555 552 để được chuyên viên ADIVA tư vấn ngay cho bạn. Dựa vào tông da hiện tại, chuyên viên sẽ tư vấn liệu trình dùng thích hợp nhất giúp bạn nhanh chóng có được làn da sáng hồng, tha hồ diện đồ ngắn để khoe vẻ ngoài rạng rỡ của mình.

Nguồn tham khảo: Comparing Milks: Almond, Dairy, Soy, Rice, and Coconut

https://www.healthline.com/health/milk-almond-cow-soy-rice